Thực đơn
Negativicutes Phát sinh họcPhân loại hiện đang được chấp nhận dựa trên Danh sách các tên Prokaryotic với Thường vụ trong Danh pháp (LPSN) [14] và Trung tâm Thông tin Công nghệ Sinh học Quốc gia (NCBI) [15]
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ghi chú: ♠ Các chủng được tìm thấy tại Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia (NCBI), nhưng không được liệt kê trong Danh sách các tên Prokaryotic có tên đứng trong danh pháp (LPSN) ♪ Prokaryote nơi không có nuôi cấy thuần chủng (axenic), nghĩa là không được nuôi cấy hoặc không thể duy trì trong nuôi cấy trong hơn một vài đoạn nối tiếp
Thực đơn
Negativicutes Phát sinh họcLiên quan
Negativicutes Negaraku Negaprion brevirostris Nematomorpha Neratinib Nemathelminthes Nematophyta Nagato (thiết giáp hạm Nhật) Nematus spiraeae Nagata MitsuruTài liệu tham khảo
WikiPedia: Negativicutes http://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S... http://www.bacterio.cict.fr/classifphyla.html#Firm... //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19667386 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20637628 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21717204 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21884938 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23834245 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24293649 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24535491 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24976898